Trang chủTiền ảoWrapped Bitcoin
Vốn hóa thị trường | 8,292,233,927.61 $ |
---|---|
Thanh khoản (24h) | 148,076,616.75 $ |
Tổng BTC hiện có | 276,602.93,000,986 WBTC |
Dao động 1 giờ | 0% |
Dao động 24 giờ | 1.92% |
Dao động 7 ngày | -3.04% |
Cập nhật giá đồng Wrapped Bitcoin (WBTC) hôm nay là 29,978.84 $, quy đổi ra tiền Việt Nam là 694,597,836.56 VNĐ (bằng chữ: sáu trăm chín mươi tư triệu năm trăm chín mươi bẩy nghìn tám trăm ba mươi bẩy đồng) với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 148,076,616.75 $ (3,430,876,935,999.16 VNĐ).
24h gần nhất Giá Wrapped Bitcoin (WBTC) tăng 1.92%. 7 ngày gần nhất, Đồng Wrapped Bitcoin (WBTC) giảm -3.04%.
Bảng giá này được đồng bộ trực tiếp từ hệ thống bảng giá tiền điện tử CoinMarketCap lớn nhất thế giới.
Wrapped Bitcoin là một phiên bản mã hóa của Bitcoin (BTC) chạy trên chuỗi khối Ethereum (ETH).WBTC tuân thủ ERC-20 - tiêu chuẩn tương thích cơ bản của chuỗi khối Ethereum - cho phép nó được tích hợp hoàn toàn vào hệ sinh thái của các sàn giao dịch phi tập trung, dịch vụ cho vay tiền điện tử, thị trường dự đoán và các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) hỗ trợ ERC-20 khác . WBTC cũng được hỗ trợ bởi Bitcoin với tỷ lệ 1: 1 thông qua mạng lưới người bán và người giám sát được giám sát tự động, đảm bảo rằng giá của nó được gắn với Bitcoin mọi lúc và cho phép người dùng chuyển thanh khoản giữa mạng BTC và ETH một cách phi tập trung và cách tự chủ. Wrapped Bitcoin lần đầu tiên được công bố vào ngày 26 tháng 10 năm 2018 và chính thức ra mắt vào ngày 31 tháng 1 năm 2019.
Đơn vị
Tiền Ảo | Giá (VND) | %(24H) | Vốn hóa |
CAJ | 23,327.46 VNĐ | 49.23 % | 31,547,799,453.666,218 |
REP | 206,520.33 VNĐ | 26.95 % | 2,271,723,624,718.433 |
LAND | 25,549.67 VNĐ | 20.2 % | 59,044,100,057.42,642 |
GFI | 39,890.51 VNĐ | 19.14 % | 274,748,062,975.96,054 |
ASR | 58,021.81 VNĐ | 19.89 % | 125,550,731,989.71,207 |
XCAD | 86,864.99 VNĐ | 16.98 % | 2,111,534,636,920.0,796 |
SBD | 63,834.69 VNĐ | 14.97 % | 721,391,165,300.0,901 |
NRG | 37,695.98 VNĐ | 14.76 % | 2,016,421,912,782.9,536 |
GTC | 66,407.51 VNĐ | 13.95 % | 942,867,274,730.4,808 |
UNFI | 58,226.2 VNĐ | 13.84 % | 249,522,892,442.06,943 |
(Cập nhật mới nhất ngày 22/5/2022)
Ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt | Chuyển khoản |
Power 6/55 Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 3.838.654.600 VNĐ |
Mega 6/45 Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật | 33.635.682.500 VNĐ |
Max 3D Mỗi 18h thứ 2,4,6 | 1.000.000.000 VNĐ |
Max 4D Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 15.000.000 VNĐ |