Trang chủNgân hàngLãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng tháng 3Ngân hàng Public Bank Việt Nam
LÃI SUẤT GỬI TIẾT KIỆM NGÂN HÀNG THÁNG 3
Ngân hàng *
(Cập nhật mới nhất ngày 19/3/2024)
Lãi suất cuối kỳ: %/năm
Ngân hàng | Kỳ hạn gửi tiết kiệm (Tháng) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 9 Tháng | 12 Tháng | 13 Tháng | 18 Tháng | 24 Tháng |
Thời gian | Kỳ hạn gửi tiết kiệm (Tháng) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 9 Tháng | 12 Tháng | 13 Tháng | 18 Tháng | 24 Tháng | |
11/2023 | - | 3.5% | 4% | 5% | 5% | 5% | - | 5.2% | 5.2% |
10/2023 | - | 4% | 4.3% | 5.3% | 5.3% | 5.3% | - | 5.3% | 5.3% |
09/2023 | - | 4% | 4.3% | 5.5% | 5.5% | 5.5% | - | 5.5% | 5.5% |
08/2023 | - | 4.5% | 4.5% | 6.3% | 6.3% | 6.3% | - | 6.5% | 6.5% |
07/2023 | - | 4.6% | 4.75% | 6.8% | 6.8% | 6.8% | - | 7% | 7% |
06/2023 | - | 4.6% | 4.75% | 7% | 7% | 7% | - | 7.3% | 7.3% |
05/2023 | - | 4.8% | 5% | 7% | 7% | 7% | - | 7.5% | 7.5% |
03/2023 | - | 5.8% | 6% | 7.8% | 8% | 8.7% | - | 9% | 7.9% |
02/2023 | - | 5.8% | 6% | 7% | 7% | 8.7% | - | 9% | 7.9% |
01/2023 | - | 5.8% | 6% | 7% | 7% | 8.5% | - | 8.8% | 7.9% |
12/2022 | - | 5.8% | 6% | 7% | 7% | 8.2% | - | 8.5% | 7.9% |
TOP 6 Lãi suất tiền gửi các ngân hàng hiện nay được quan tâm nhất
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Agribank cao nhất: 5.30%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
0.20
1 Tháng
3.00
3 Tháng
3.30
6 Tháng
4.30
9 Tháng
4.30
12 Tháng
5.30
13 Tháng
5.30
18 Tháng
5.30
24 Tháng
5.30
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Vietinbank cao nhất: 5.50%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
0.10
1 Tháng
3.00
3 Tháng
3.50
6 Tháng
4.50
9 Tháng
4.50
12 Tháng
5.50
13 Tháng
5.50
18 Tháng
5.50
24 Tháng
5.50
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng BIDV cao nhất: 5.3%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
0.1
1 Tháng
3
3 Tháng
3.3
6 Tháng
4.3
9 Tháng
4.3
12 Tháng
5.3
13 Tháng
5.3
18 Tháng
5.3
24 Tháng
5.3
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Vietcombank cao nhất: 5%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
0.10
1 Tháng
2.60
3 Tháng
2.90
6 Tháng
3.90
9 Tháng
3.90
12 Tháng
5
13 Tháng
-
18 Tháng
-
24 Tháng
5
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Sacombank cao nhất: 6.95%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
-
1 Tháng
3.10
3 Tháng
3.40
6 Tháng
4.80
9 Tháng
4.90
12 Tháng
5.60
13 Tháng
6.95
18 Tháng
6.00
24 Tháng
6.20
CÁC CÔNG CỤ TÀI CHÍNH
Đang cập nhật...
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Đơn vị
Tiền Ảo | Giá (VND) | %(24H) | Vốn hóa |
FORTH | 176,491.2 VNĐ | 23.24 % | 2,504,476,586,023.4,043 |
TORN | 66,375.2 VNĐ | 22.9 % | 349,289,167,597.8,273 |
POR | 88,174.4 VNĐ | 21.7 % | 292,946,738,994.46,906 |
CREAM | 604,068.24 VNĐ | 12.51 % | 1,120,944,672,192.2,102 |
MPL | 403,299.12 VNĐ | 12.47 % | 1,781,769,714,292.6,848 |
HBTC | 436,303,191.57 VNĐ | 7.67 % | 3,913,420,169,949.228 |
STT | 27,071.53 VNĐ | 7.32 % | 1,362,904,864,587.4,717 |
HAPI | 736,035.95 VNĐ | 5.74 % | 525,059,850,784.1,355 |
UFC | 21,553.23 VNĐ | 5.33 % | 231,899,819,834.15,036 |
UQC | 222,773.13 VNĐ | 3.81 % | 2,227,731,284,629.578 |
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM