Trang chủNgân hàngLãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng tháng 5Ngân hàng VRB
LÃI SUẤT GỬI TIẾT KIỆM NGÂN HÀNG THÁNG 5
Ngân hàng *
(Cập nhật mới nhất ngày 22/5/2022)
Lãi suất cuối kỳ: %/năm
Ngân hàng | Kỳ hạn gửi tiết kiệm (Tháng) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 9 Tháng | 12 Tháng | 13 Tháng | 18 Tháng | 24 Tháng |
TOP 6 Lãi suất tiền gửi các ngân hàng hiện nay được quan tâm nhất
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Agribank cao nhất: 5.50%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
0.10
1 Tháng
3.10
3 Tháng
3.40
6 Tháng
4.00
9 Tháng
4.00
12 Tháng
5.50
13 Tháng
5.50
18 Tháng
5.50
24 Tháng
5.50
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Vietinbank cao nhất: 5.60%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
0.10
1 Tháng
3.10
3 Tháng
3.40
6 Tháng
4.00
9 Tháng
4.00
12 Tháng
5.60
13 Tháng
-
18 Tháng
5.60
24 Tháng
5.60
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng BIDV cao nhất: 5.50%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
0.10
1 Tháng
3.10
3 Tháng
3.40
6 Tháng
4.00
9 Tháng
4.00
12 Tháng
5.50
13 Tháng
5.50
18 Tháng
5.50
24 Tháng
5.50
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Vietcombank cao nhất: 5.50%
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (%)
Không kỳ hạn
0.10
1 Tháng
3.00
3 Tháng
3.30
6 Tháng
4.00
9 Tháng
4.00
12 Tháng
5.50
13 Tháng
-
18 Tháng
-
24 Tháng
5.30
CÁC CÔNG CỤ TÀI CHÍNH
Đang cập nhật...
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Đơn vị
Tiền Ảo | Giá (VND) | %(24H) | Vốn hóa |
CAJ | 23,327.46 VNĐ | 49.23 % | 31,547,799,453.666,218 |
REP | 206,520.33 VNĐ | 26.95 % | 2,271,723,624,718.433 |
LAND | 25,549.67 VNĐ | 20.2 % | 59,044,100,057.42,642 |
GFI | 39,890.51 VNĐ | 19.14 % | 274,748,062,975.96,054 |
ASR | 58,021.81 VNĐ | 19.89 % | 125,550,731,989.71,207 |
XCAD | 86,864.99 VNĐ | 16.98 % | 2,111,534,636,920.0,796 |
SBD | 63,834.69 VNĐ | 14.97 % | 721,391,165,300.0,901 |
NRG | 37,695.98 VNĐ | 14.76 % | 2,016,421,912,782.9,536 |
GTC | 66,407.51 VNĐ | 13.95 % | 942,867,274,730.4,808 |
UNFI | 58,226.2 VNĐ | 13.84 % | 249,522,892,442.06,943 |
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM