Vốn hóa thị trường | 10,650,080,638.24 $ |
---|---|
Thanh khoản (24h) | 2,139,334,456.56 $ |
Tổng BTC hiện có | 38,228,257,945.37,795 HBAR |
Dao động 1 giờ | 1.2% |
Dao động 24 giờ | -3.06% |
Dao động 7 ngày | -14.14% |
Cập nhật giá đồng Hedera (HBAR) hôm nay là 0.28 $, quy đổi ra tiền Việt Nam là 7,067.28 VNĐ (bằng chữ: bẩy nghìn không trăm sáu mươi bẩy đồng) với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,139,334,456.56 $ (54,270,308,552,320.48 VNĐ).
24h gần nhất Giá Hedera (HBAR) giảm -3.06%. 7 ngày gần nhất, Đồng Hedera (HBAR) giảm -14.14%.
Bảng giá này được đồng bộ trực tiếp từ hệ thống bảng giá tiền điện tử CoinMarketCap lớn nhất thế giới.
Đơn vị
Tiền Ảo | Giá (VND) | %(24H) | Vốn hóa |
HT | 28,318.59 VNĐ | 51.88 % | 4,594,234,187,749.415 |
VERI | 526,668.38 VNĐ | 47.69 % | 0 |
DUST | 3,888.55 VNĐ | 13.73 % | 74,442,209,975.40,276 |
IBFK | 3,769.38 VNĐ | 9.65 % | 4,228,221,790.1,612,945 |
DEGO | 78,091.77 VNĐ | 6.37 % | 1,639,709,531,764.4,966 |
HNT | 201,730.43 VNĐ | 6.15 % | 35,217,938,338,861.39 |
XMR | 4,611,466.58 VNĐ | 5.29 % | 85,066,543,862,444.75 |
LYX | 72,286.91 VNĐ | 4.55 % | 2,207,346,203,982.866 |
YFI | 268,899,541.04 VNĐ | 4.51 % | 9,035,391,734,494.162 |
TOMI | 608.54 VNĐ | 3.75 % | 384,676,216,002.0,802 |
Power 6/55 Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 38.396.133.300 VNĐ |
Mega 6/45 Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật | 66.844.435.000 VNĐ |
Max 3D Mỗi 18h thứ 2,4,6 | 1.000.000.000 VNĐ |
Max 4D Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 15.000.000 VNĐ |