Develop by: TopOnSeek Website: https://www.toponseek.com
logo-header

CÔNG CỤ TÍNH TOÁN TỶ GIÁ NGOẠI TỆ,
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI

Ngân hàng *

icon-custom-select

Ngoại tệ muốn mua/bán *

icon-custom-select

Tỷ giá hiện hành *

Số lượng ngoại tệ muốn mua/bán *

(*): Thông tin bắt buộc

XEM KẾT QUẢ

Tổng số tiền mua/bán ngoại tệ

0icon-unit-blue

XEM LÃI SUẤT HIỆN TẠI

icon-arow-blue

Cách mở và sử dụng thẻ phi vật lý

image-cover
icon-share-facebook
icon-share-twitter
icon-share-reddit
icon-share-linkedin
icon-share-pinterest

Cách mở thẻ phi vật lý

Để mở thẻ phi vật lý, thường bạn có thể thực hiện các bước sau:

1. Lựa Chọn Ngân Hàng

  • Chọn ngân hàng: Tìm hiểu các ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ phi vật lý và chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu của bạn.

2. Liên Hệ Với Ngân Hàng

  • Liên hệ trực tiếp: Đến ngân hàng hoặc truy cập trang web của họ để tìm hiểu về dịch vụ thẻ phi vật lý và yêu cầu mở thẻ.

3. Điền Đơn Đăng Ký

  • Điền thông tin: Hoàn thiện đơn đăng ký cung cấp thông tin cá nhân cần thiết, bao gồm họ tên, địa chỉ, số điện thoại, CMND/CCCD, nguồn thu nhập, và thông tin khác theo yêu cầu của ngân hàng.

4. Xác Minh Thông Tin

  • Xác minh thông tin: Cung cấp các giấy tờ xác minh danh tính và các tài liệu hỗ trợ khác mà ngân hàng yêu cầu để xác minh thông tin.

5. Ký Hợp Đồng

  • Ký hợp đồng: Sau khi hồ sơ được xác minh, bạn sẽ được yêu cầu ký hợp đồng mở thẻ và có thể cần đặt cọc (nếu có).

6. Nhận Thẻ và Mã PIN

  • Nhận thẻ và mã PIN: Sau khi đăng ký thành công, bạn sẽ nhận được thẻ từ ngân hàng cùng với mã PIN. Thẻ có thể được gửi đến địa chỉ bạn cung cấp hoặc bạn sẽ được hướng dẫn đến chi nhánh ngân hàng để nhận thẻ.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Chi phí: Kiểm tra các chi phí liên quan đến mở thẻ và sử dụng để hiểu rõ về các khoản phí có thể phát sinh.
  • Điều khoản và điều kiện: Đọc kỹ điều khoản và điều kiện của thẻ để hiểu rõ về quy định và các chính sách liên quan.

Đối với mỗi ngân hàng, quy trình mở thẻ phi vật lý có thể có những điều kiện và yêu cầu riêng, vì vậy việc liên hệ trực tiếp với ngân hàng hoặc tham khảo trang web của họ để có thông tin cụ thể là cách tốt nhất để bắt đầu quá trình mở thẻ.

Cách sử dụng thẻ phi vật lý

Thẻ phi vật lý hoạt động tương tự như thẻ thông thường, nhưng không có hình dạng vật lý và thường được liên kết với các ứng dụng di động hoặc ví điện tử. Đây là cách bạn có thể sử dụng thẻ phi vật lý:

1. Kích Hoạt Thẻ

  • Tải ứng dụng: Tải và cài đặt ứng dụng của ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ.
  • Đăng nhập hoặc đăng ký: Đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản của bạn trên ứng dụng.

2. Kích Hoạt Thẻ

  • Kích hoạt thẻ: Nếu thẻ cần được kích hoạt, bạn sẽ được yêu cầu thực hiện bước này trên ứng dụng.

3. Tạo Thẻ Ảo

  • Tạo thẻ ảo: Trên ứng dụng, bạn có thể tạo thẻ ảo và được cung cấp thông tin như số thẻ, ngày hết hạn, mã CVV/CVC.

4. Sử Dụng Thẻ Trực Tuyến

  • Thanh toán trực tuyến: Sử dụng thông tin thẻ ảo để thanh toán trực tuyến cho các dịch vụ, sản phẩm hoặc mua sắm trực tuyến.

5. Quản Lý Chi Tiêu

  • Quản lý chi tiêu: Ứng dụng thẻ sẽ cung cấp thông tin chi tiêu, lịch sử giao dịch và các chức năng quản lý tài chính khác để bạn theo dõi và quản lý tài khoản.

6. Bảo Mật Thẻ

  • Bảo mật thông tin: Luôn giữ thông tin thẻ an toàn, không chia sẻ với người khác và tuân thủ các biện pháp bảo mật được cung cấp bởi ứng dụng.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Kiểm tra chi phí: Kiểm tra các chi phí liên quan đến sử dụng thẻ phi vật lý như phí giao dịch, phí duy trì, và các khoản phí khác.
  • Bảo mật: Luôn bảo mật thông tin thẻ và không sử dụng trên các thiết bị không an toàn.

Việc sử dụng thẻ phi vật lý thường tiện lợi và linh hoạt hơn trong việc thanh toán trực tuyến mà không cần phải mang theo thẻ vật lý. Tuy nhiên, hãy tuân thủ các hướng dẫn bảo mật và kiểm tra kỹ các chi phí liên quan đến việc sử dụng thẻ này.

PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

Bảng giá tiền ảo (coin)

Đơn vị

VNDUSD
Tiền ẢoGiá (VND) %(24H)Vốn hóa
FORTH176,491.2 VNĐ23.24 %2,504,476,586,023.4,043
TORN66,375.2 VNĐ22.9 %349,289,167,597.8,273
POR88,174.4 VNĐ21.7 %292,946,738,994.46,906
CREAM604,068.24 VNĐ12.51 %1,120,944,672,192.2,102
MPL403,299.12 VNĐ12.47 %1,781,769,714,292.6,848
HBTC436,303,191.57 VNĐ7.67 %3,913,420,169,949.228
STT27,071.53 VNĐ7.32 %1,362,904,864,587.4,717
HAPI736,035.95 VNĐ5.74 %525,059,850,784.1,355
UFC21,553.23 VNĐ5.33 %231,899,819,834.15,036
UQC222,773.13 VNĐ3.81 %2,227,731,284,629.578

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM