Develop by: TopOnSeek Website: https://www.toponseek.com

Trang chủUncategorizedCác chỉ số marketing cho ngành F&B

Các chỉ số marketing cho ngành F&B

author-image

Published 04/03/2024

0/5 - (0 bình chọn)
image-cover
icon-share-facebook
icon-share-twitter
icon-share-reddit
icon-share-linkedin
icon-share-pinterest

Trong quá trình quản lý doanh nghiệp, việc đo lường và đánh giá hiệu suất là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững. Để hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh, các chỉ số cho người kinh doanh f&b từ đó phân tích và đánh giá các khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp, chúng ta cùng tìm hiểu trong  bài viết này nhé!

1. Giá vốn bán hàng (Cost of Good Sold)

Giá vốn bán hàng (Cost of Goods Sold - COGS) là một trong những chỉ số quan trọng mà người kinh doanh trong ngành ẩm thực cần quan tâm để đánh giá hiệu quả về chi phí và lợi nhuận. COGS đại diện cho số tiền mà một doanh nghiệp phải chi trả để sản xuất hoặc mua các sản phẩm và dịch vụ được bán cho khách hàng.

COGS của một nhà hàng bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, bao gồm chi phí nguyên liệu, thành phẩm, chi phí lao động trực tiếp cho nhân viên phục vụ và nấu nướng, cũng như các chi phí khác như điện, nước và vật liệu tiêu hao. Công thức tính COGS như sau:

COGS = Giá trị tồn kho đầu kỳ + Mua vào trong kỳ - Giá trị tồn kho cuối kỳ

COGS trung bình của một nhà hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình kinh doanh (nhà hàng nhanh, nhà hàng cao cấp, quán ăn vỉa hè), vị trí địa lý, mùa vụ và chiến lược giá cả cụ thể. Tuy nhiên, thông thường COGS chiếm một phần lớn trong doanh thu của một nhà hàng, thường dao động từ 25% đến 40% tùy thuộc vào loại hình kinh doanh.

chỉ số kinh doanh marketing

2. Tỷ lệ chi phí lao động (Labor Cost Percentage)

Tỷ lệ chi phí lao động là tỷ lệ phần trăm của tổng chi phí mà một doanh nghiệp chi trả cho nhân viên so với tổng doanh thu hoặc tổng chi phí hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Trong ngành F&B, chi phí lao động thường chiếm một phần quan trọng trong tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp, và do đó, đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất mà người kinh doanh F&B cần quan tâm khi lập kế hoạch và điều hành kinh doanh.

Công thức tính tỷ lệ chi phí lao động là:

Tỷ lệ chi phí lao động = (Tổng chi phí lao động ÷ Tổng doanh thu) x 100

Tỷ lệ này cho thấy phần trăm chi phí lao động so với doanh thu hoặc tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp. Nó giúp xác định mức độ tác động của chi phí lao động đến hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận của doanh nghiệp.

3. Điểm hòa vốn (Break-even Point)

Điểm hòa vốn (Break-even Point) là mức doanh thu hoặc sản lượng mà một doanh nghiệp cần đạt được để trả đủ tất cả các chi phí cố định và biến đổi mà không có lợi nhuận hoặc thua lỗ. Điểm hòa vốn là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu được mức độ cần thiết để duy trì hoạt động và thời điểm bắt đầu thu lợi nhuận.

Để tính toán điểm hòa vốn, đầu tiên cần xác định tổng chi phí cố định và tổng chi phí biến đổi. Sau đó, sử dụng công thức sau:

Điểm hòa vốn = Tổng chi phí cố định ÷ [(Tổng doanh thu – Tổng chi phí biến đổi) ÷ Tổng doanh thu]

Công thức trên cho thấy mức doanh thu hoặc sản lượng cần đạt được để không có lợi nhuận hoặc thua lỗ. Khi doanh thu vượt qua điểm hòa vốn, doanh nghiệp bắt đầu thu lợi nhuận. Điểm hòa vốn là một mốc quan trọng trong kế hoạch kinh doanh và quản lý tài chính, giúp doanh nghiệp đánh giá và quyết định về giá cả, sản lượng và chiến lược kinh doanh.

4. Chi phí gốc (Prime Cost)

Chi phí gốc (Cost of Goods Sold - COGS) là tổng số tiền mà một doanh nghiệp phải chi trả để sản xuất hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả chi phí nguyên liệu và chi phí lao động trực tiếp. COGS là một chỉ số quan trọng cho người kinh doanh trong ngành F&B để đánh giá hiệu quả về chi phí và lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh.

Công thức tính COGS như sau:

COGS = Giá vốn hàng bán + Tổng chi phí lao động

Chi phí trung bình của một nhà hàng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hình kinh doanh, vị trí, mùa vụ và các chiến lược giá cả cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, COGS chiếm một phần lớn trong doanh thu của một nhà hàng, thường dao động từ 60% đến 65%. Điều này có nghĩa là chi phí gốc chiếm một tỷ lệ cao trong doanh thu và quan trọng đối với việc quản lý chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận trong ngành F&B.

5. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin - NPM) là tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận ròng so với tổng doanh thu của doanh nghiệp. Chỉ số này đo lường hiệu quả của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận.

Để tính toán biên lợi nhuận ròng, sử dụng công thức sau:

Biên lợi nhuận ròng = (Tổng doanh thu - Chi phí vận hành) ÷ Tổng doanh thu

Công thức trên cho phép tính toán tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận ròng so với doanh thu. Biên lợi nhuận ròng thể hiện khả năng của doanh nghiệp chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí vận hành. Một biên lợi nhuận ròng cao thường cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt từ mức doanh thu đã đạt được. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính và lợi nhuận của doanh nghiệp.

các chỉ số kinh doanh

6. Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu (Food Cost Percentage)

Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu (Food Cost Percentage) là tỷ lệ phần trăm của tổng chi phí nguyên vật liệu so với tổng doanh thu của doanh nghiệp F&B. Nó đo lường hiệu suất của việc quản lý chi phí nguyên vật liệu trong hoạt động kinh doanh của nhà hàng.

Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu của một nhà hàng thường dao động từ khoảng 25% đến 40% của tổng doanh thu. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình kinh doanh, mùa vụ và các chiến lược giá cả cụ thể.

Để tính toán tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu, sử dụng công thức sau:

Tỷ lệ chi phí nguyên liệu = (Chi phí nguyên liệu ÷ Doanh thu) x 100

Công thức trên cho phép tính toán tỷ lệ phần trăm của chi phí nguyên vật liệu so với doanh thu. Tỷ lệ này thể hiện mức độ chiếm phần của chi phí nguyên liệu trong tổng doanh thu và là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của việc quản lý chi phí nguyên vật liệu trong ngành F&B.

7. Lợi nhuận gộp (Gross Profit)

Lợi nhuận gộp (Gross Profit) là số tiền còn lại sau khi trừ đi chi phí của các hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán từ tổng doanh thu. Nó đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ việc sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ.

Công thức để tính lợi nhuận gộp như sau:

Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu - Giá vốn hàng bán

Công thức trên cho phép tính toán số tiền còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán từ tổng doanh thu. Lợi nhuận gộp thể hiện khả năng của doanh nghiệp sinh lời từ hoạt động sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất kinh doanh và lợi nhuận của doanh nghiệp.

8. Hệ số quay vòng hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

Hệ số quay vòng hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio - ITR) là một chỉ số đo lường tần suất hàng tồn kho được bán trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho biết khả năng của doanh nghiệp trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả hàng tồn kho để tạo ra doanh thu.

Công thức để tính hệ số quay vòng hàng tồn kho như sau:

Hệ số quay vòng hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán ÷ [(Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ + Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ) ÷ 2]

Công thức trên cho phép tính toán hệ số quay vòng hàng tồn kho bằng cách chia giá vốn hàng bán cho giá trị trung bình của hàng tồn kho (tổng giá trị hàng tồn kho đầu kỳ và cuối kỳ chia 2). Hệ số quay vòng hàng tồn kho thể hiện tần suất hàng tồn kho được bán trong một khoảng thời gian và là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Một hệ số quay vòng hàng tồn kho cao thường cho thấy doanh nghiệp quản lý và sử dụng hàng tồn kho một cách hiệu quả, giúp tăng khả năng sinh lời và vòng tiền nhanh chóng.

Tất cả các chỉ số trên đều cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá hiệu suất và hiệu quả của doanh nghiệp. Khi phân tích và so sánh các chỉ số này, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp cải thiện và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh để đạt được kết quả tốt hơn và tăng khả năng sinh lời.

Lãi suất tiết kiệm

(Từ cao đến thấp)
Tại quầyOnline
Kỳ hạn (tháng)
1
3
6
9
12
(Đơn vị: %/năm)Xem toàn bộ

Lãi suất vay

(Từ thấp đến cao)
Ngân hàng
Lãi suất
Thời gian ưu đãi
(Đơn vị: %)Xem toàn bộ

xosovietlott.net

Power 6/55

Mỗi 18h thứ 3,5,7

38.396.133.300 VNĐ

Mega 6/45

Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật

66.844.435.000 VNĐ

Max 3D

Mỗi 18h thứ 2,4,6

1.000.000.000 VNĐ

Max 4D

Mỗi 18h thứ 3,5,7

15.000.000 VNĐ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM