Trang chủNgân hàngTrái phiếu doanh nghiệp là gì? Đặc điểm, phân loại, bí kíp đầu tư
Trái phiếu doanh nghiệp là một thuật ngữ quen thuộc, cũng là một kênh đầu tư rất có sức hút bởi nó mang đến lãi suất hấp dẫn cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, lãi suất cao đi kèm với không ít rủi ro mà không nhiều người hiểu rõ. Vậy, trái phiếu doanh nghiệp là gì? Hãy cùng Money24h tìm hiểu chi tiết về kênh đầu tư này nhé.
Trái phiếu là một trong những loại chứng khoán, được một tổ chức phát hành với mục đích huy động nguồn vốn từ nhà đầu tư. Dựa trên các cam kết mà bên tổ chức phát hành đưa ra, các nhà đầu tư lúc này trở thành chủ nợ của tổ chức đó và được hưởng các quyền lợi như cam kết ban đầu. Tổ chức phát hành có trách nhiệm thực hiện các cam kết về thanh toán các khoản lãi suất định kỳ, đồng thời khi đáo hạn phải hoàn lại số tiền ban đầu về cho nhà đầu tư. Tổ chức phát hành có thể là chính phủ hoặc doanh nghiệp.
Như vậy, khái niệm trái phiếu doanh nghiệp được hiểu là loại hình trái phiếu do doanh nghiệp phát hành. Khi một cá nhân bất kỳ mua trái phiếu của một công ty hoặc doanh nghiệp nào đó, đồng nghĩa với việc cá nhân đó sẽ trở thành chủ nợ của công ty, doanh nghiệp đó.
Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay lưu hành thông dụng 2 loại trái phiếu doanh nghiệp sau:
- Trái phiếu doanh nghiệp niêm yết: là loại trái phiếu được đăng ký chính thức và lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (gọi tắt là VSD). Trái phiếu niêm yết được giao dịch rộng rãi và công khai trên các sàn giao dịch tập trung như HOSE hay HNX. Trong quá trình giao dịch, phải tuân theo các quy định hoạt động được ban hành của Sở giao dịch Chứng khoán.
- Trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết (còn được gọi là trái phiếu OTC): ngược lại với loại trái phiếu niêm yết, trái phiếu chưa niêm yết là loại trái phiếu chưa được đăng ký trên VSD. Giao dịch giữa các loại trái phiếu này chỉ được thực hiện trên thị trường OTC theo nguyên tắc “thuận mua – vừa bán” giữa các nhà đầu tư, tự do và không chịu sự quản lý của bất kỳ cơ quan nào.
- Kỳ hạn của trái phiếu: Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng vốn của mỗi doanh nghiệp để xác định kỳ hạn của mỗi đợt phát hành trái phiếu.
- Số lượng phát hành: Doanh nghiệp được tự do quyết định số lượng phát hành trái phiếu, căn cứ trên nhu cầu sử dụng vốn và khả năng huy động trên thị trường tương ứng với từng thời kỳ.
- Loại đồng tiền phát hành và thanh toán trái phiếu: Đối với thị trường trong nước, đồng tiền phát hành được quy định là VNĐ. Đối với thị trường ngoài nước, đồng tiền phát hành được áp dụng theo quy định của thị trường sở tại. Trường hợp thanh toán lãi định kỳ và hoàn trả vốn gốc, đồng tiền thanh toán sẽ tương ứng với loại đã phát hành.
- Mệnh giá trái phiếu: Đối với thị trường trong nước, mệnh giá trái phiếu là 100,000 VNĐ hoặc bội số của 100,000 VNĐ. Đối với thị trường ngoài nước, mệnh giá trái phiếu được áp dụng theo quy định của thị trường sở tại.
- Hình thức phát hành: bút toán ghi nợ, chứng chỉ hoặc dữ liệu điện tử, tùy theo quyết định của doanh nghiệp tại thời kỳ phát hành.
- Lãi suất danh nghĩa của trái phiếu: Doanh nghiệp được lựa chọn xác định lãi suất danh nghĩa của trái phiếu thông qua một trong ba hình thức: lãi suất cố định, lãi suất thả nổi, hoặc kết hợp cả hai loại trong cùng một đợt phát hành căn cứ theo tình hình tài chính và khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp đó. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần tuân thủ các quy định thống nhất của Ngân hàng Nhà nước. Nếu lựa chọn hình thức lãi suất thả nổi, doanh nghiệp phải công bố thông tin làm cơ sở tham chiếu tin cậy cho nhà đầu tư.
- Quyền lợi của chủ đầu tư: Được thanh toán tiền lãi theo định kỳ và hoàn gốc khi đáo hạn, được hưởng các quyền lợi liên quan đến trái phiếu như: quyền tài sản, quyền chuyển nhượng, quyền cho - nhận và thừa kế.
Thị trường đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp tăng trưởng vượt bậc trong thời gian qua. Điều này đồng nghĩa với việc sức hấp dẫn của kênh đầu tư này vô cùng lớn, các giao dịch trái phiếu doanh nghiệp giúp nhà đầu tư hưởng lợi khá nhiều mặt, cụ thể như sau:
- Lãi suất của trái phiếu doanh nghiệp cao hơn lãi suất tiền gửi.
- So với cổ phiếu, trái phiếu có độ rủi ro thấp hơn. Nếu trong trường hợp doanh nghiệp có nguy cơ vỡ nợ hoặc giải thể, các nhà đầu tư trái phiếu sẽ được ưu tiên thanh toán nợ trước tiên.
- Tính thanh khoản của trái phiếu cao, quý khách có thể linh hoạt mua đi bán lại với mức lãi suất thực nhận trong thời gian đầu tư.
- Có thể dùng khoản tiền nhận được từ lãi suất định kỳ để tái đầu tư.
- Trường hợp giá trái phiếu tăng, lãi suất sẽ được cộng dồn vào giá vốn.
Dưới đây là bảng so sánh giữa 3 loại hình đầu tư: trái phiếu doanh nghiệp, cổ phiếu và tiền gửi.
Trái phiếu doanh nghiệp | Cổ phiếu | Gửi tiết kiệm ngân hàng | |
---|---|---|---|
Vai trò của nhà đầu tư | Trái chủ | Cổ đông | Người gửi tiền |
Lãi suất | Được biết trước, theo quy định ban đầu khi doanh nghiệp phát hành. | Không được biết trước, tùy theo biến động của thị trường. | Được biết trước, lãi suất cố định theo quy định của ngân hàng. |
Mức độ linh hoạt khi chuyển nhượng | Được chuyển nhượng, tùy theo quy định từng thời kỳ | Linh hoạt cao, dễ chuyển nhượng, mua bán | Ít người chuyển nhượng |
Kỳ hạn | Dài hạn, từ 2 – 10 năm | Không kỳ hạn | Linh hoạt, tùy theo nhu cầu của quý khách |
Mức độ bảo toàn vốn | Trung bình | Thấp | Cao |
Phương thức nhận tiền | Nhận lãi định kỳ, vốn gốc khi đáo hạn | Nhận tiền sau khi đi cổ phiếu | Nhận cả gốc và lãi một lần khi đáo hạn |
Những yếu tố quyết định khi đầu tư | - Thương hiệu doanh nghiệp uy tín- Tình hình kinh doanh- Khả năng trả nợ | Doanh nghiệp có tiềm năng phát triển cao. | - Ngân hàng có lãi suất hấp dẫn- Độ uy tín cao |
Như đã đề cập ở phần trên, trái phiếu chính phủ cũng là một loại hình trái phiếu. Ở đây, đơn vị phát hành sẽ là chính phủ, nhằm mục đích huy động vốn cho các công trình đầu tư công. Trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ có những điểm tương đồng như sau:
- Đều là chứng chỉ nợ, bên phát hành có nghĩa vụ thanh toán nợ cho nhà đầu tư.
- Nhà đầu tư trở thành chủ nợ, được hưởng lãi suất định kỳ và hoàn vốn khi đáo hạn.
- Đều có khả năng chuyển nhượng hoặc mua bán.
- Lãi suất cao hơn kênh tiền gửi.
- Có kỳ hạn thấp nhất là 1 năm.
Ngoài ra, 2 loại trái phiếu này cũng có những điểm khác nhau rõ rệt. Cùng xem bảng so sánh dưới đây để hiểu đầy đủ về 2 loại hình trái phiếu này:
Trái phiếu doanh nghiệp | Trái phiếu chính phủ | |
---|---|---|
Đơn vị phát hành | Doanh nghiệp tư nhân | Nhà nước |
Mục đích phát hành | Giải quyết các vấn đề tài chính, mở rộng đầu tư kinh doanh | Bù đắp sự thiếu hụt ngân sách, các công trình đầu tư công |
Hình thức xác định lãi suất | Cố định hoặc thả nổi | Cố định |
Kỳ hạn trái phiếu | Ngắn hạn (từ 1 – 3 năm) | Trung hạn (từ 5 – 10 năm) hoặc dài hạn (20 – 30 năm) |
Khả năng bảo toàn vốn | Tương đối | Cao, gần như 100% |
Mức độ rủi ro | Trung bình, ảnh hưởng bởi khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp | Rất thấp, ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái |
Khả năng chuyển đổi sang cổ phiếu | Có | Không |
Để đầu tư vào trái phiếu hạn chế các rủi ro và đảm bảo khả năng thu hồi vốn, HDBank khuyến khích các nhà đầu tư nên cân nhắc dựa trên 4 quy tắc sau:
- Lựa chọn thời cơ tốt để mua trái phiếu: Dựa trên chu kỳ chứng khoán, các nhà đầu tư hoàn toàn có thể phán đoán được thời điểm “vàng” để đầu tư vào trái phiếu. Cụ thể, khi chu kỳ chứng khoán bắt đầu suy thoái, các nhà đầu tư nên mạnh tay chi vào trái phiếu, bởi đây là kênh đầu tư an toàn, thích hợp làm “nơi trú ẩn” tốt nhất.
- Tìm hiểu thông tin về doanh nghiệp phát hành trái phiếu: Như đã đề cập ở các phần trên, trước khi quyết định đầu tư cần tìm hiểu thật kỹ về độ uy tín của doanh nghiệp phát hành. Các tiêu chí cần xem xét như: vị thế của doanh nghiệp, khả năng thu hồi vốn trong ngắn hạn, tiềm lực tài chính, uy tín của ban quản trị,…
- Đánh giá tương quan giữa rủi ro và lãi suất: Lãi suất cao luôn rất hấp dẫn nhưng đi kèm với rủi ro không hề nhỏ. Các nhà đầu tư cần bình tĩnh đánh giá sự tương quan này với thị trường chung để đưa ra quyết định hợp lý.
- Thời hạn của trái phiếu: Thời hạn của trái phiếu là yếu tố quan trọng cần được xem xét, bởi nó quyết định khả năng thu hồi vốn nhanh, chậm, ảnh hưởng trực tiếp đến các kế hoạch đầu tư khác trong tương lai.
Trái phiếu là một kênh đầu tư đầy tiềm năng và rủi ro thấp so với các hình thức đầu tư chứng khoán khác. Khi đã có đầy đủ hiểu biết trái phiếu doanh nghiệp là gì và các kiến thức liên quan, quý khách nên cân nhắc lựa chọn thời điểm cũng như đơn vị phát hành đáng tin cậy để “chọn mặt gửi vàng”.
Ngân hàng HDBank đã và đang tham gia vào cuộc đua phát hành trái phiếu, với mức lãi suất hấp dẫn, giá mua hợp lý và kỳ hạn trái phiếu không quá dài. Đầu tư vào trái phiếu HDBank là “sân chơi” an toàn cho các nhà đầu tư không sẵn sàng với các kênh đầu tư rủi ro cao khác. Truy cập website HDBank hoặc gọi đến hotline 1900 606 để được tư vấn thông tin chi tiết.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM