Trang chủô tôThông số kỹ thuật và giá bán của IS 300 Luxury

Lexus IS 300 Luxury là phiên bản xe Sedan hạng sang cỡ trung có thiết kế ngoại nội thất tinh tế, động cơ mạnh mẽ và tích hợp nhiều tính năng hữu ích cho người dùng. Ngoài ra, phiên bản xe này còn sở hữu lưới tản nhiệt với thiết kế đầy ấn tượng. Để tìm hiểu chi tiết hơn về thông số kỹ thuật, thiết kế ngoại thất và giá bán của IS 300 Luxury, bạn đọc có thể tham khảo bài viết dưới đây!

| Thông số | Lexus IS 300 Luxury |
| Kiểu dáng | Sedan |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Nhiên liệu | Xăng |
| Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4710 x 1840 x 1435 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 |
| Vệt bánh xe (trước/sau) (mm) | 1580/1575 |
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 180/5800 |
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1650-4400 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 66 |
| Trọng lượng ướt/trọng lượng gộp của xe (kg) | 1678/2125 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
| Phiên bản xe | Giá bán (VNĐ) |
| Lexus IS 300 Luxury | Từ 2,490,000,000 |
Với trọng tâm thấp, Lexus IS 300 Luxury tạo cảm giác linh hoạt cho người dùng. Lớp sơn bóng loáng làm toát lên vẻ ngoài sang trọng, thanh lịch thu hút sự quan tâm của nhiều người mê xe. Phía trên xe thắt lại và dần mở rộng về phía dưới, tích hợp với lưới tản nhiệt kiểu đồng hồ cát giúp xe trở nên nổi bật hơn.
Phần đuôi xe sở hữu dải đèn thiết kế hình lưỡi kiếm, tạo nét phong cách cho xe. Các bánh xe của IS 300 Luxury có kích thước lớn và được phủ lên lớp kim loại màu bạc tạo sự thoải mái, nâng cao khả năng vượt địa hình của xe.

Bài viết trên đây là những chia sẻ về các thông số kỹ thuật cơ bản, thiết kế ngoại thất và giá bán của IS 300 Standard. Hy vọng những thông tin được cập nhật trong bài sẽ hữu ích với bạn đọc.
>> Xem thêm:
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM