Trang chủNgân hàngTổng hợp các loại thẻ Vietcombank & So sánh tính năng thẻ
Một trong những ngân hàng có lượng khách hàng lớn hàng đầu hiện nay là Vietcombank. Nhằm phục vụ đa dạng đối tượng người tiêu dùng, Vietcombank cung cấp đa dạng các loại thẻ khác nhau từ thẻ nội địa cho đến quốc tế. Để hiểu thêm về đặc điểm và ưu điểm của các loại thẻ Vietcombank, hãy cùng 24hMoney tìm hiểu bài viết sau đây.
>> Xem thêm: Hướng dẫn rút tiền bằng mã QR Vietcombank tiện lợi không cần thẻ ATM
Thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank là loại thẻ liên kết với tài khoản thanh toán mà bạn mở tại ngân hàng. Thẻ cho phép bạn sử dụng số tiền trong tài khoản để mua hàng mọi lúc mọi nơi thông qua Internet Banking, tại ATM và các điểm chấp nhận thanh toán thẻ Vietcombank. Hiện nay, Vietcombank có các loại thẻ ghi nợ nội địa sau:
Thẻ ghi nợ Vietcombank mang lại cho người dùng nhiều mặt tiện lợi như:
Có thể bạn quan tâm:
Loại thẻ | Thẻ Đồng Thương Hiệu Co.opmart Vietcombank | Thẻ đồng thương hiệu Vietcombank - AEON | Vietcombank Connect24 |
---|---|---|---|
Rút tiền mặt | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND |
Chi tiêu | 200.000.000 VND | 200.000.000 VND | 200.000.000 VND |
Chuyển khoản qua ATM | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND |
Chuyển khoản tiền trong và ngoài hệ thống Vietcombank | Có | Có | Có |
Thanh toán hóa đơn các dịch vụ trả sau | Có | Có | Có |
Hiệu lực thẻ | Vô thời hạn | Vô thời hạn | Vô thời hạn |
Số lượng thẻ phụ | Không | Không | 03 thẻ |
Dịch vụ rút tiền ATM | Có | Có | Có |
Chuyển khoản trên Internet Banking | Có | Có | Có |
Dịch vụ ngân hàng 24/7 VCB-Phone Banking | Có | Có | Có |
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank là loại thẻ ghi nợ được liên kết với thẻ thanh toán và có thể được sử dụng để mua hàng xuyên biên giới. Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank có 7 loại khác nhau dành cho các nhóm đối tượng tiêu dùng khác nhau, bao gồm:
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank sở hữu nhiều ưu điểm như sau:
Loại thẻ | Vietcombank Visa | Vietcombank Mastercard | Vietcombank Cashback Plus American Express | Thẻ Vietcombank Unionpay |
---|---|---|---|---|
Hạn mức sử dụng thẻ tối đa 1 ngày | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND |
Rút tiền mặt bằng ngoại tệ tại nước ngoài | 30.000.000 VND | 30.000.000 VND | 30.000.000 VND | 30.000.000 VND |
Chi tiêu | 200.000.000 VND | 200.000.000 VND | 200.000.000 VND | 200.000.000 VND |
Chuyển khoản qua ATM | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND | 100.000.000 VND |
Chuyển khoản tiền trong và ngoài hệ thống Vietcombank | Có | Có | Có | Có |
Nhận tiền nhanh qua thẻ | Không | Không | Không | Không |
Bảo hiểm tai nạn | Không | Không | Không | |
Dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp: | Không | Có | Không | Không |
Ưu đãi hoàn tiền | Không | Có | Không | Không |
Hiệu lực thẻ | 05 năm | 05 năm | 05 năm | 05 năm |
Số lượng thẻ phụ | 03 thẻ | 03 thẻ | 03 thẻ | 02 thẻ |
Chuyển khoản ATM | Có | Có | Có | Có |
Dịch vụ rút tiền tại ATM | Có | Có | Có | Có |
Dịch vụ ngân hàng 24/7 VCB-Phone Banking | Có | Có | Có | Có |
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank là loại thẻ “tiêu trước, trả sau” được sử dụng để mua hàng ở mọi nơi trên thế giới. Hiện nay, các loại thẻ tín dụng Vietcombank được chia làm 4 hạng là: chuẩn; vàng; platinum; signature,.... Cụ thể gồm 11 loại như sau:
Người dùng thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank được hưởng những ưu đãi sau đây:
Cả 4 loại thẻ ngân hàng Vietcombank sau đây đều hỗ trợ các dịch vụ cơ bản như rút tiền tại ATM, ngân hàng 24/7 VCB-PhoneBanking, sao kê điện tử hàng tháng qua email,... Dưới đây là bảng so sánh một số dịch vụ đối với từng loại thẻ:
Hạng thẻ | Hạng chuẩn | Hạng Vàng | Hạng Platinum | Hạng Signature |
---|---|---|---|---|
Tên thẻ | Vietcombank Vietnam Airlines American Express | Vietcombank Visa | Vietcombank Cashplus Platinum American Express | |
Hạn mức tín dụng | 5.000.000 VND triệu đến dưới 50.000.000 VND | 50.000.000 VND đến 300.000.000 VND | Từ 100.000.000 VND trở lên | Từ 200.000.000 VND trở lên |
Thời gian miễn lãi | 50 ngày | 45 ngày | 50 ngày | 55 ngày |
Ưu đãi đặc quyền Platinum | Có | Không | Có | Có |
Dịch vụ hỗ trợ thông tin | Có | Không | Không | Có |
Dịch vụ hỗ trợ đi lại và y tế toàn cầu/ Dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp | Có | Không | Có | Có |
Ưu đãi dịch vụ Golf | Có | Không | Không | Có |
Bảo hiểm du lịch toàn cầu | Tối đa 23.300.000.000 VND/người | Không | Không | tối đa 10.500.000.000 VND/người |
Bảo hiểm y tế tại nước ngoài | Tối đa 105.000.000 VND | Tối đa 105.000.000 VND | ||
Miễn phí xác nhận số dư tài khoản tiền gửi | Không | Có | Có | Có |
Miễn phí chuyển tiền trong hệ thống Vietcombank tại quầy | Không | Có | Có | Có |
Miễn phí dịch vụ tin nhắn SMS chủ động | Không | Có | Có | Có |
STT | Dịch vụ | Mức phí |
---|---|---|
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | |
1.1 | Thẻ Vietcombank Connect 24 (thẻ chính, thẻ phụ) | 45.454 VND/thẻ |
1.2 | Thẻ Vietcombank - AEON | Miễn phí |
1.3 | Thẻ Vietcombank - Coopmart | Miễn phí |
1.4 | Thẻ liên kết sinh viên | Miễn phí |
2 | Phí dịch vụ phát hành nhanhKhông áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệuChưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại thẻChỉ áp dụng tại địa bàn Hà Nội, Hồ Chí Minh | 45.454 VND/thẻ |
3 | Phí phát hành lại/thay thế thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ) | |
3.1 | Thẻ Vietcombank Connect24 (thẻ chính, thẻ phụ) | 45.454 VND/thẻ |
3.2 | Thẻ Vietcombank - AEON | 45.454 VND/thẻ |
3.3 | Thẻ Vietcombank - Coopmart | 45.454 VND/thẻ |
3.4 | Thẻ liên kết sinh viên | Miễn phí |
4 | Phí cấp lại PIN | 9.090 VND/lần/thẻ |
5 | Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ | |
5.1 | Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VND trở xuống | 5.000 VND/giao dịch |
5.2 | Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VND và dưới 10.000.000 VND | 7.000 VND/giao dịch |
5.3 | Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VND trở lên | 0,02% giá trị giao dịch (tối thiểu 10.000 VND) |
6 | Phí giao dịch tại ATM trong hệ thống VCB | |
6.1 | Rút tiền mặt | 1.000 VND/giao dịch |
6.2 | Chuyển khoản | 3.000 VND/giao dịch |
7 | Phí giao dịch tại ATM ngoài hệ thống VCB | |
7.1 | Rút tiền mặt | |
7.1.1 | Mức phí áp dụng từ ngày 15/11/2019 – 31/12/2020 | 2.500 VND/giao dịch |
7.1.2 | Mức phí áp dụng ngoài giai đoạn 15/11/2019 – 31/12/2020 | 3.000 VND/giao dịch |
7.2 | Vấn tin tài khoản | 500 VND/giao dịch |
7.3 | In sao kê/In chứng từ vấn tin tài khoản | 500 VND/giao dịch |
7.4 | Chuyển khoản | 5.000 VND/giao dịch |
8 | Phí đòi bồi hoàn | 45.454 VND/giao dịch |
9 | Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch | |
9.1 | Tại ĐVCNT của VCB | 9.090 VND/hóa đơn |
9.1.1 | Tại ĐVCNT không thuộc VCB | 45.454 VND/hóa đơn |
9.1.2 | Mức phí áp dụng ngoài giai đoạn 15/11/2019 – 31/12/2020 | 3.000 VND/giao dịch |
9.2 | Vấn tin tài khoản | 500 VND/giao dịch |
9.3 | In sao kê/In chứng từ vấn tin tài khoản | 500 VND/giao dịch |
9.4 | Chuyển khoản | 5.000 VND/giao dịch |
10 | Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch | |
10.1 | Tại ĐVCNT của VCB | 9.090 VND/hóa đơn |
10.2 | Tại ĐVCNT không thuộc VCB | 45.454 VND/hóa đơn |
STT | Dịch vụ | Mức phí |
---|---|---|
1 | Phí thường niên | |
1.1 | Thẻ Vietcombank Visa Signature | 3.000.000 VND/thẻ/năm (Miễn phí cho khách hàng Priority của VCB) |
1.2 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum (Visa Platinum)/ Vietcombank Cashplus Platinum American Express (Amex Cash plus)/ Vietcombank Mastercard World (Mastercard World) | |
1.2.1 | Thẻ chính | 800.000 VND/thẻ/năm |
1.2.2 | Thẻ phụ | 500.000 VND/thẻ/năm |
1.3 | Thẻ Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American Express (Amex Platinum) | |
1.3.1 | Thẻ chính | 800.000 VND/thẻ/năm |
1.3.2 | Thẻ phụ | 500.000 VND/thẻ/năm |
1.3.3 | Thẻ chinh | 1.300.000 VND/thẻ/năm |
1.3.4 | Thẻ phụ | 1.000.000 VND/thẻ/năm |
1.4 | Thẻ Vietcombank Visa, Mastercard, JCB, UnionPay | |
1.4.1 | Hạng vàng | |
a | Thẻ chính | 200.000 VND/thẻ/năm |
b | Thẻ phụ | 100.000 VND/thẻ/năm |
1.4.2 | Hạng chuẩn | |
a | Thẻ chính | 100.000 VND/thẻ/năm |
b | Thẻ phụ | 50.000 VND/thẻ/năm |
1.5 | Thẻ Vietcombank American Express | |
1.5.1 | Hạng xanh | |
a | Thẻ chính | 200.000 VND/thẻ/năm |
b | Thẻ phụ | 100.000 VND/thẻ/năm |
1.6 | Thẻ Vietcombank Vietnam Airlines American Express | |
1.6.1 | Hạng vàng | 400.000 VND/thẻ/năm |
1.6.2 | Hạng xanh | 200.000 VND/thẻ/năm |
1.7 | Thẻ Vietcombank Vietravel Visa | Miễn phí năm đầu Các năm sau: 200.000VND/thẻ/năm |
1.8 | Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa | Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
1.8.1 | Hạng vàng | 200.000 VND/thẻ/năm |
1.8.2 | Hạng xanh | 100.000 VND/thẻ/năm |
1.9 | Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB(không có thẻ phụ) | 100.000 VND/thẻ/năm Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
2 | Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) (Không áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu; Chưa bao gồm phí pháthành/phát hành lại/gia hạn thẻ; Chỉ áp dụng cho địa bàn HN, HCM). | 50.000 VND/thẻ |
3 | Phí thay thế thẻ American Express khẩn cấp tại nước ngoài (chưa bao gồm chi phí gửi thẻ) | 90.909 VND/lần/thẻ |
4 | Phí ứng tiền mặt khẩn cấp thẻ American Express ở nước ngoài (chưa bao gồm phí rút tiền) | Tương đương7,27 USD/giao dịch |
5 | Phí cấp lại thẻ/thay thế/đổi lại thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ) | |
5.1 | Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, AmexCashplus, Mastercard World | Miễn phí |
5.2 | Thẻ Vietcombank VietravelVisa | Miễn phí |
5.3 | Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa | Miễn phí |
5.4 | Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB | Miễn phí |
5.5 | Các thẻ tín dụng khác | 45.454 VND/thẻ/lần |
6 | Phí cấp lại PIN | |
6.1 | Thẻ Vietcombank VietravelVisa | Miễn phí |
6.2 | Các thẻ tín dụng khác | 27.272 VND/lần/thẻ |
7 | Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu | |
7.1 | Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, AmexCashplus, Mastercard World | Không quy định |
7.2 | Các thẻ tín dụng khác | 3% giá trị thanh toán tối thiểu chưa thanh toán(tối thiểu 50.000 VND) |
8 | Phí thay đổi hạn mức tín dụng | |
8.1 | Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, AmexCashplus, Mastercard World | Miễn phí |
8.2 | Thẻ Vietcombank VietravelVisa | Miễn phí |
8.3 | Các thẻ tín dụng khác | 50.000 VND/lần/thẻ |
9 | Phí thay đổi hình thức đảm bảo | |
9.1 | Thẻ Vietcombank VietravelVisa | Miễn phí |
9.2 | Các thẻ tín dụng khác | 50.000 VND/lần |
10 | Phí xác nhận hạn mức tín dụng | |
10.1 | Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, AmexCashplus, Mastercard World | Miễn phí |
10.2 | Thẻ Vietcombank VietravelVisa | Miễn phí |
10.3 | Các thẻ tín dụng khác | 50.000 VND/lần/thẻ |
11 | Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc | |
11.1 | Thẻ Vietcombank VietravelVisa | Miễn phí |
11.2 | Các thẻ tín dụng khác | 181.818 VND/lần/thẻ |
12 | Phí rút tiền mặt | 3,64% số tiền giao dịch (tối thiểu 45.454VND/giao dịch) |
13 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2,5% số tiền giao dịch |
14 | Phí vượt hạn mức tín dụng | |
14.1 | Từ 01 đến 05 ngày | 8%/năm/số tiền vượt quá hạn mức |
14.2 | Từ 06 đến 15 ngày | 10%/năm/số tiền vượtquá hạn mức |
14.3 | Từ 16 ngày trở lên | 15%/năm/số tiền vượtquá hạn mức |
15 | Phí đòi bồi hoàn | |
15.1 | Thẻ Vietcombank VietravelVisa | Miễn phí |
15.2 | Các thẻ tín dụng khác | 72.727 VND/giao dịch |
16 | Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch | |
16.1 | Tại ĐVCNT của VCB | 18.181 VND/hóa đơn |
16.2 | Tại ĐVCNT không thuộc VCB | 72.727 VND/hóa đơn |
17 | Phí chấm dứt sử dụng thẻ | |
17.1 | Thẻ Vietcombank Visa Signature | Miễn phí |
17.2 | Các thẻ tín dụng khác | 45.454 VND/thẻ |
18 | Lãi suất thẻ tín dụng | |
18.1 | Thẻ mang thương hiệu Visa/Mastercard/Amex/JCB/UnionPay | |
18.1.1 | Hạng chuẩn | 18%/năm |
18.1.2 | Hạng vàng | 17%/năm |
18.1.3 | Hạng Signature/Platinum/World | 15%/năm |
18.2 | Thẻ Vietcombank VietravelVisa | 17%/năm |
18.3 | Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa | |
18.3.1 | Hạng chuẩn | 18%/năm |
18.3.2 | Hạng vàng | 17%/năm |
18.4 | Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB | 18%/năm |
STT | Dịch vụ | Mức phí |
---|---|---|
1 | Phí phát hành thẻ | |
1.1 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum | |
1.1.1 | Thẻ chính | Miễn phí |
1.1.2 | Thẻ phụ | Miễn phí |
1.2 | Thẻ Vietcombank Connect24 Visa | |
1.2.1 | Thẻ chính | 45.454 VND/thẻ |
1.2.2 | Thẻ phụ | 45.454 VND/thẻ |
1.3 | Thẻ Vietcombank Mastercard | |
1.3.1 | Thẻ chính | 45.454 VND/thẻ |
1.3.2 | Thẻ phụ | 45.454 VND/thẻ |
1.4 | Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express | |
1.4.1 | Thẻ chính | Miễn phí |
1.4.2 | Thẻ phụ | Miễn phí |
1.5 | Thẻ Vietcombank UnionPay | |
1.5.1 | Thẻ chính | 45.454 VND/thẻ |
1.5.2 | Thẻ phụ | 45.454 VND/thẻ |
1.6 | Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa(không có thẻ phụ) | Miễn phí |
1.7 | Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa(không có thẻ phụ) | Miễn phí |
2 | Phí duy trì tài khoản thẻ | |
2.1 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum | 27.272 VND/thẻ chính/thángMiễn phí thẻ phụ |
2.2 | Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa | 4.545 VND/thẻ/thángMiễn phí trong 01 nămđầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
2.3 | Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/Cashback Plus American Express/ UnionPay) | 4.545 VND/thẻ/tháng |
2.4 | Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa | 4.545 VND/thẻ/tháng Miễn phí trong 2 năm đầu tiên kể từ thời điểmphát hành thẻ lần đầu |
3 | Phí dịch vụ phát hành nhanhKhông áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệuChưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại thẻChỉ áp dụng tại địa bàn HN, HCM | 45.454 VND/thẻ |
4 | Phí phát hành lại/thay thế thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ) | |
4.1 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum/ Vietcombank Đại họcquốc gia HCM Visa | Miễn phí |
4.2 | Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa) | 45.454 VND/thẻ |
5 | Phí cấp lại PIN | |
5.1 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum/Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa | Miễn phí |
5.2 | Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ SaigonCentre – Takashimaya – Vietcombank Visa) | 9.090 VND/lần/thẻ |
6 | Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc | |
6.1 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum | Miễn phí |
6.2 | Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express | 45.454 VND/thẻ/lần |
6.3 | Thẻ Vietcombank Connect24 Visa/ Mastercard/UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa | 181.818 VND/thẻ/lần |
7 | Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ | 5.000 VND/giao dịch |
7.1 | Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VND trở xuống | 5.000 VND/giao dịch |
7.2 | Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VND và dưới10.000.000 VND | 7.000 VND/giao dịch |
7.3 | Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VND trở lên | 0,02% giá trị giao dịch(tối thiểu 10.000 VND) |
8 | Phí giao dịch tại ATM trong hệ thống VCB | |
8.1 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum | |
8.1.1 | Rút tiền mặt | Miễn phí |
8.1.2 | Chuyển khoản | 3.000 VND/giao dịch |
8.2 | Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa) | |
8.2.1 | Rút tiền mặt | 1.000 VND/giao dịch |
8.2.2 | Chuyển khoản | 3.000 VND/giao dịch |
9 | Phí giao dịch tại ATM ngoài hệ thống VCB | |
9.1 | RTM trong lãnh thổ Việt Nam | 9.090 VND/giao dịch |
9.2 | RTM ngoài lãnh thổ Việt Nam | 3,64% số tiền giao dịch |
9.3 | Vấn tin tài khoản | 9.090 VND/giao dịch (chỉ áp dụng cho thẻUnionPay) |
10 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2,27% giá trị giao dịch |
11 | Phí đòi bồi hoàn | |
11.1 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum | Miễn phí |
11.2 | Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ SaigonCentre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa) | 72.727 VND/giao dịch |
12 | Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch | |
12.1 | Thẻ Vietcombank Visa Platinum | |
12.1.1 | Tại ĐVCNT của VCB | Miễn phí |
12.1.2 | Tại ĐVCNT không thuộc VCB | Miễn phí |
12.2 | Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa) | |
12.2.1 | Tại ĐVCNT của VCB | 18.181 VND/hóa đơn |
12.2.2 | Tại ĐVCNT không thuộc VCB | 72.727 VND/hóa đơn |
13 | Phí rút tiền mặt tại quầy ngoài hệ thống VCB | 3,64% số tiền giao dịch |
Bài viết trên Money24h đã giúp bạn tìm hiểu rõ về các loại thẻ của Vietcombank về đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại. Hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích giúp việc chi tiêu của bạn trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn.
Power 6/55 Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 38.396.133.300 VNĐ |
Mega 6/45 Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật | 66.844.435.000 VNĐ |
Max 3D Mỗi 18h thứ 2,4,6 | 1.000.000.000 VNĐ |
Max 4D Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 15.000.000 VNĐ |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM