Develop by: TopOnSeek Website: https://www.toponseek.com

Trang chủNgân hàngCập nhật biểu phí BIDV cho dịch vụ khách hàng cá nhân

Cập nhật biểu phí BIDV cho dịch vụ khách hàng cá nhân

author-image

Published 27/12/2022

0/5 - (0 bình chọn)
image-cover
icon-share-facebook
icon-share-twitter
icon-share-reddit
icon-share-linkedin
icon-share-pinterest

Mỗi ngân hàng sẽ có những tiện ích và phương thức thực hiện các giao dịch khác nhau, tương ứng với mức phí khác nhau. Nhiều người dùng tài khoản ngân hàng BIDV có thể chưa nắm hết những mức phí. Bài viết hôm nay, Money24h sẽ cập nhật biểu phí BIDV cho dịch vụ khách hàng cá nhân.

Xem thêm:

[UPDATE] Biểu phí ngân hàng Techcombank cập nhật mới nhất 2023

Biểu phí dịch vụ thẻ BIDV

Thẻ ghi nợ nội địa

Biểu phí thẻ ghi nợ nội địa
Tên dịch vụMức phí (VND)
Phát hành thẻ50.000 
Quản lý thẻ- Thẻ liên kết và thẻ BIDV Smart: 30.000 - 60.000 

- Thẻ liên kết: 30.000
Kích hoạt lại thẻ tại quầy20.000
Thay đổi tài khoản liên kết tại quầy20.000
Cấp  lại mã PIN Miễn phí
Ngưng sử dụng thẻ CHIP50.000
Ngưng sử dụng thẻ từMiễn phí
Vấn tin tài khoản trong nước500
Vấn tin tài khoản nước ngoài10.000
Thanh toán dịch vụ, hóa đơn qua POSMiễn phí
Rút tiền mặt qua POS1.000
Giao dịch thẻ cùng hệ thống ATM BIDV
Rút tiền mặt1.000
In hóa đơn500
Chuyển khoản2.000 - 15.000
Giao dịch thẻ ngoài hệ thống ATM BIDV
Rút tiền mặt ngân hàng trong nước3.000
Rút tiền mặt ngân hàng nước ngoài40.000
Chuyển tiền3.000
Chuyển tiền liên ngân hàng 24/7
Chuyển tiền < 500.000 VND2.000
Chuyển tiền: 500.001 VND - 2.000.000 VND5.000
Chuyển tiền: 2.000.001 VND - 10.000.000 VND7.000
Chuyển tiền > 10.000.000 VND0.02% số tiền giao dịch

Thẻ ghi nợ quốc tế

Biểu phí thẻ ghi nợ quốc tế
Tên dịch vụMức phí (VND)
Phát hành thẻ hạng chuẩn50.000
Phát hành thẻ Master PlatinumMiễn phí
Phát hành lại thẻ 50.000 
Phát hành nhanh200.000 
Phát thẻ về địa chỉ cụ thể30.000 
Quản lý thẻ50.000 - 200.000
Xử lý ngưng sử dụng thẻ theo yêu cầu50.000
Xử lý thông báo mất tiền qua thẻ200.000
Cấp bản sao chứng từ giao dịch20.000 - 80.000
Kích hoạt lại thẻ tại quầy20.000
Thay đổi tài khoản liên kết tại quầy20.000
Cấp lại mã PINMiễn phí
Thay đổi hạn mức sử dụng20.000
Cấp sao kê tài khoản2.000/trang
Tra soát80.000
Rút tiền mặt đúng trụ ATM BIDV2.000
Rút tiền mặt ngân hàng khác trong nước10.000
Rút tiền mặt ngân hàng nước ngoài4% số tiền rút
Chuyển tiền tại ATM2.000 - 20.000
Vấn tin số dưMiễn phí
In hóa đơn giao dịch ATM500
Chuyển tiền liên ngân hàng 24/7
Chuyển tiền < 500.000 VND2.000
Chuyển tiền: 500.001 VND - 2.000.000 VND5.000
Chuyển tiền: 2.000.001 VND -10.000.000 VND7.000
Chuyển tiền > 10.000.000 VND0.02% số tiền giao dịch

Thẻ tín dụng quốc tế

Biểu phí thẻ tín dụng quốc tế
Tên dịch vụMức phí (VND)
Phát hành thẻ lần đầuMiễn phí
Phát hành lại50.000 - 100.000
Phát hành nhanh
Visa Private Banking

Visa Premier

Visa Infinite
50.000
Thẻ Visa khác100.000
Quản lý thẻ thường niên100.000 - 30.000.000
Rút tiền mặt0.1%-3% số tiền rút
Chuyển đổi ngoại tệ1% số tiền chuyển đổi
Chậm thanh toán4% số tiền chậm thanh toán
Xử lý thông báo mất tiền qua thẻ200.000
Kích hoạt lại thẻ20.000
Cấp lại mã PIN20.000
Ngưng sử dụng thẻ100.000
Cấp hạn mức tín dụng tạm thời
Visa Private Banking

Visa Premier

Visa Infinite
Miễn phí
Thẻ Visa khác50.000
Phát hành nhanh
Visa Private Banking

Visa Premier

Visa Infinite
Miễn phí
Thẻ Visa khác100.000
Tra soát thẻ
Visa Private Banking

Visa Premier

Visa Infinite
Miễn phí
Thẻ Visa khác80.000
Cấp sao kê
Visa Private Banking

Visa Premier

Visa Infinite
Miễn phí
Thẻ Visa khác50.000
Cấp bản sao chứng từ
Visa Private Banking

Visa Premier

Visa Infinite
Miễn phí
Thẻ Visa khác20.000 - 80.000
Trả góp mua hàng
3 tháng1.99% giá trị giao dịch
6 tháng2.99% giá trị giao dịch
9 tháng3.99% giá trị giao dịch
12 tháng4.99% giá trị giao dịch
Lãi suất
Visa Infinite

Visa Premier

Visa Platinum

Visa Cashback

Visa Premier

Visa Private Banking

MasterCard Platinum

MasterCard Vietravel Platinum  
16.5%
Visa Precious

Visa Classic TPV

Master Card Standard TPV

Visa FlexiMaster card Vietravel Standard
18%
Visa Flexi low fee 11.5%

Bên cạnh đó, để bạn chủ động thời gian trong các giao dịch tại các điểm/PGD hãy tra cứu thời gian làm việc của ngân hàng BIDV và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết trước khi tời điểm giao dịch.

Biểu phí ngân hàng điện tử BIDV

Biểu phí ngân hàng điện tử cho khách hàng cá nhân
Tên dịch vụMức phí (VND)
Đăng ký dịch vụMiễn phí
Duy trì dịch vụMiễn phí
Chuyển khoản nội thẻMiễn phí
Chuyển khoản liên ngân hàngMiễn phí
Cấp lại mật khẩu onlineMiễn phí
Cấp lại mật khẩu đã quên tại quầy giao dịch10.000
Sử dụng hạn mức ưu tiên500.000/năm đầu tiên

20.000/năm thứ 2 trở đi
Thanh toán hóa đơnMiễn phí
Dịch vụ SMS10.000/tháng
Nhắn tin qua Smart BankingMiễn phí
Thanh toán QR tại Thái Lan0.5% giá trị giao dịch
Điều chỉnh, hủy lệnh, tra soát giao dịch20.000
Dịch vụ Bankplus
Đăng ký dịch vụMiễn phí
Phí duy trìMiễn phí
Chuyển khoản cùng ngân hàng BIDV<30.000.000 VND: 1.000/giao dịch

>30.000.000 VND: 0.01% giá trị giao dịch
Chuyển khoản khác ngân hàng BIDV<500.000đ: 2.000đ/giao dịch

500.000 VND - 2.000.000 VND: 5.000đ/giao dịch

2.000.000 VND -10.000.000 VDN: 7.000đ/giao dịch

>10.000.000 VND: 0.02% giá trị giao dịch
Thanh toán hóa đơnMiễn phí

Ngoài ra, Với sự phát triển của công nghệ, ngân hàng BIDV đã có ra mắt dịch vụ rút tiền bằng mã QR Code BIDV tại các cây ATM, bạn chỉ cần đăng nhập SmartBanking BIDV quét mã tại cây ATM là đã có thể rút được tiền

Xem thêm: Cách kích hoạt thẻ BIDV nhanh chóng, đơn giản

Biểu phí chuyển tiền BIDV

Chuyển tiền trong nước

Tên dịch vụMức phí (VND)
Chuyển tiền trong hệ thống ngân hàng BIDVMiễn phí
Chuyển tiền khác hệ thống BIDV10.000 VND - 1.000.000 VND
Chuyển tiền, người nhận nhận tiền mặt0.03% giá trị giao dịch
Chuyển tiền theo danh sách4,000 VND/người/lần + phí chuyển tiền tương ứng
Chuyển tiền tự động liên chi nhánh5,000 VND/lần + phí chuyển tiền tương ứng
Chuyển tiền vào tài khoản bằng tiền mặt tại BIDVMiễn phí
Chuyển tiền vào tài khoản bằng tiền mặt tại ngân hàng khác0.03% số tiền chuyển vào
Tra soát số tiền đã chuyển20.000 VND/lần

Chuyển tiền nước ngoài

Tên dịch vụMức phí
Chuyển tiền qua SWIFT 0.2% số tiền + điện phí
Thanh toán USD có tài khoản thụ hưởng tại Mỹ5 USD
Thanh toán USD có tài khoản thụ hưởng ngoài Mỹ22 USD
Thanh toán JPY0.05% số tiền chuyển
Thanh toán EUR có tài khoản thụ hưởng tại Đức10 EUR
Thanh toán EUR có tài khoản thụ hưởng ngoài Đức22 EUR
Thanh toán GBP22 GBP
Thanh toán KRW có tài khoản thụ hưởng tại Hàn Quốc10,000 KRW
Thanh toán KRW có tài khoản thụ hưởng ngoài Hàn Quốc13,000 KRW
Tra soát5 USD - 10 USD

Lưu ý: Biểu phí của ngân hàng BIDV có thể thay đổi, bạn đọc vui lòng tra cứu tại: https://www.bidv.com.vn/vn/ca-nhan/bieu-phi

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến các mức phí khi thực hiện giao dịch BIDV mới nhất. Hy vọng nội dung bài viết về biểu phí BIDV sẽ mang lại thông tin bổ ích cho bạn. Thường xuyên truy cập Money24h để cập nhật những tin tức mới nhất về tài chính và cách kiếm tiền nhanh nhất nhé!

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM