Develop by: TopOnSeek Website: https://www.toponseek.com

Trang chủô tôThiết kế nội thất và thông số kỹ thuật của Lexus LS 500

Thiết kế nội thất và thông số kỹ thuật của Lexus LS 500

author-image

Published 16/05/2023

0/5 - (0 bình chọn)
image-cover
icon-share-facebook
icon-share-twitter
icon-share-reddit
icon-share-linkedin
icon-share-pinterest

Sang trọng bậc nhất trong dòng sedan cỡ lớn, Lexus LS 500 được trang bị các tính năng và công nghệ tối tân. LS 500 sở hữu khả năng vận hành bền bỉ, thiết kế sang trọng, đẳng cấp với các thông số kỹ thuật đặc trưng. Để cập nhật thêm những thông tin về thiết kế nội thất và thông số kỹ thuật của Lexus LS 500, bạn đọc có thể tham khảo bài viết dưới đây.

Thiết kế nội thất của Lexus LS 500

Thiết kế nội thất tinh tế, sang trọng tạo nên không gian thoải mái cho người dùng. Bảng điều khiển và cần số được thiết kế tinh gọn kết hợp với chất liệu cao cấp.

Thiết kế nội thất của Lexus LS 500
Thiết kế nội thất tinh xảo của Lexus LS 500 (Nguồn: Lexus)

Vô lăng 3 chấu của Lexus LS 500 được bọc da cao cấp và ốp gỗ Shimamoku tỉ mỉ. Ngoài ra, vô lăng được tích hợp nhiều tính năng điều khiển hiện đại, giúp các thao tác trong quá trình lái xe tối ưu hơn.

Vô lăng 3 chấu của LS 500
Thiết kế vô lăng 3 chấu của Lexus LS 500 (Nguồn: Lexus)

Bảng taplo được thiết kế tinh xảo tương tự vô lăng, kết hợp thêm viền giúp cabin thêm nổi bật. Khu vực từ nút khởi động đến cửa gió điều hòa được tô điểm bằng các viền nối. Ngoài ra, LS 500 được trang bị màn hình giải trí 12.3 inch, có cổng kết nối USB/Bluetooth, đầu CD/DVD,... giúp người lái dễ thao tác hơn. Ở hàng ghế thứ 2 của xe được tích hợp thêm 2 màn hình tiện ích cho hành khách.

Màn hình giải trí ở hàng ghế sau của LS 500
Màn hình giải trí ở hàng ghế sau của Lexus LS 500 (Nguồn: Lexus)

Thông số kỹ thuật của Lexus LS 500

Thông sốLexus LS 500
Số chỗ5
Kiểu dángSedan
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Hp/rpm)415 / 6000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)599 / 1600-4800
Chiều D x R x C (mm)5235 x 1900 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)3125
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)1630 / 1635
Khoảng sáng gầm (mm)165
Dung tích bình nhiên liệu (L)82
Dung tích khoang hành lý (L)440
Trong lượng không tải/toàn tải (kg)2235-2290 / 2670
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5.7

Bài viết trên đây là những thông tin về thiết kế nội thất và những thông số kỹ thuật của Lexus LS 500 mới nhất. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ hữu ích với bạn đọc, giúp bạn cập nhật thêm nhiều kiến thức về dòng xe SUV hạng sang này.

>> Xem thêm:

Lãi suất tiết kiệm

(Từ cao đến thấp)
Tại quầyOnline
Kỳ hạn (tháng)
1
3
6
9
12
(Đơn vị: %/năm)Xem toàn bộ

Lãi suất vay

(Từ thấp đến cao)
Ngân hàng
Lãi suất
Thời gian ưu đãi
(Đơn vị: %)Xem toàn bộ

xosovietlott.net

Power 6/55

Mỗi 18h thứ 3,5,7

38.396.133.300 VNĐ

Mega 6/45

Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật

66.844.435.000 VNĐ

Max 3D

Mỗi 18h thứ 2,4,6

1.000.000.000 VNĐ

Max 4D

Mỗi 18h thứ 3,5,7

15.000.000 VNĐ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM