Develop by: TopOnSeek Website: https://www.toponseek.com
logo-header

LÃI SUẤT GỬI TIẾT KIỆM Ngân hàng VRB

(Cập nhật mới nhất ngày 19/5/2024)

Lãi suất cuối kỳ: %/năm

Ngân hàngKỳ hạn gửi tiết kiệm (Tháng)
Không
kỳ hạn
1
Tháng
3
Tháng
6
Tháng
9
Tháng
12
Tháng
13
Tháng
18
Tháng
24
Tháng

Lịch sử lãi suất tiết kiệm Ngân hàng VRB 12 tháng gần nhất

Thời gianKỳ hạn gửi tiết kiệm (Tháng)
Không
kỳ hạn
1
Tháng
3
Tháng
6
Tháng
9
Tháng
12
Tháng
13
Tháng
18
Tháng
24
Tháng
11/20230.5%4.5%4.5%5.5%5.6%5.7%5.9%5.9%5.9%
10/20230.5%4.5%4.5%5.5%5.6%5.7%5.9%5.9%5.9%
09/20230.5%4.5%4.5%5.8%5.9%6%6.1%6.1%6.1%
08/20230.5%4.5%4.5%6.2%6.4%6.6%6.7%6.7%6.7%
07/20230.5%4.75%4.75%7.3%7.4%7.7%7.8%8.1%8.1%
06/20230.5%4.75%4.75%7.8%7.9%8.2%8.3%8.5%8.6%
05/20230.5%5%5%8%8.1%8.4%8.5%8.8%8.9%
03/20231%6%6%8.1%8.3%8.6%8.7%8.7%8.8%
02/20231%6%6%8.1%8.3%8.6%8.7%8.7%8.8%
01/20231%6%6%8.1%8.3%8.6%8.7%8.7%8.8%
12/20221%6%6%8.1%8.3%8.6%8.7%8.7%8.8%

Đang cập nhật...

PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

Bảng giá tiền ảo (coin)

Đơn vị

VNDUSD
Tiền ẢoGiá (VND) %(24H)Vốn hóa
KALM2,844.86 VNĐ16.83 %24,323,539,622.861,546
EFC23,192.07 VNĐ11.2 %96,580,644,784.93,268
TRB3,044,111.13 VNĐ10.71 %7,839,660,727,965.918
UNFI104,908.4 VNĐ8.78 %905,258,866,763.7,078
NMC10,622.89 VNĐ7.87 %156,543,179,907.91,846
BTG968,276.12 VNĐ7.13 %16,958,313,986,932.135
IBFK17,743.78 VNĐ6.88 %19,903,730,663.785,454
MONA3,436,292.27 VNĐ6.78 %35,834,094,204.20,967
TIME802,859.7 VNĐ6.73 %570,120,955,765.1,476
WNXM1,778,771.85 VNĐ5.24 %2,274,220,806,968.321

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM