Vốn hóa thị trường | 3,482,099.57 $ |
---|---|
Thanh khoản (24h) | 17,990.53 $ |
Tổng BTC hiện có | 9,090,948.68,669 RMRK |
Dao động 1 giờ | 5.12% |
Dao động 24 giờ | 19.17% |
Dao động 7 ngày | 12.7% |
Cập nhật giá đồng RMRK (RMRK) hôm nay là 0.38 $, quy đổi ra tiền Việt Nam là 9,447.02 VNĐ (bằng chữ: chín nghìn bốn trăm bốn mươi bẩy đồng) với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,990.53 $ (443,717,543.64 VNĐ).
24h gần nhất Giá RMRK (RMRK) tăng 19.17%. 7 ngày gần nhất, Đồng RMRK (RMRK) tăng 12.7%.
Bảng giá này được đồng bộ trực tiếp từ hệ thống bảng giá tiền điện tử CoinMarketCap lớn nhất thế giới.
Đơn vị
Tiền Ảo | Giá (VND) | %(24H) | Vốn hóa |
KALM | 1,161.33 VNĐ | 58.39 % | 9,929,345,251.621,666 |
FLEX | 24,786.32 VNĐ | 40.58 % | 2,445,541,077,697.543 |
MCB | 75,998.1 VNĐ | 18.69 % | 290,428,485,393.64,374 |
VERI | 457,310.46 VNĐ | 13.97 % | 0 |
MNW | 12,017.67 VNĐ | 9.4 % | 566,993,831,033.7,717 |
LPT | 312,899.87 VNĐ | 8.95 % | 10,828,061,509,289.371 |
BAND | 28,212.2 VNĐ | 8.33 % | 4,262,423,913,886.0,635 |
MASK | 55,068.55 VNĐ | 8.16 % | 5,506,854,674,074.828 |
BADGER | 70,595.98 VNĐ | 7.53 % | 1,431,862,225,135.666 |
CTX | 53,767.95 VNĐ | 6.94 % | 360,390,647,340.38,983 |
Power 6/55 Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 38.396.133.300 VNĐ |
Mega 6/45 Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật | 66.844.435.000 VNĐ |
Max 3D Mỗi 18h thứ 2,4,6 | 1.000.000.000 VNĐ |
Max 4D Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 15.000.000 VNĐ |