Vốn hóa thị trường | 11,688,832.26 $ |
---|---|
Thanh khoản (24h) | 566,284.34 $ |
Tổng BTC hiện có | 75,156,966.18,943,006 NRG |
Dao động 1 giờ | -0.24% |
Dao động 24 giờ | -0.13% |
Dao động 7 ngày | -10.97% |
Cập nhật giá đồng Energi (NRG) hôm nay là 0.16 $, quy đổi ra tiền Việt Nam là 3,858.72 VNĐ (bằng chữ: ba nghìn tám trăm năm mươi chín đồng) với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 566,284.34 $ (14,049,977,690.72 VNĐ).
24h gần nhất Giá Energi (NRG) giảm -0.13%. 7 ngày gần nhất, Đồng Energi (NRG) giảm -10.97%.
Bảng giá này được đồng bộ trực tiếp từ hệ thống bảng giá tiền điện tử CoinMarketCap lớn nhất thế giới.
Đơn vị
Tiền Ảo | Giá (VND) | %(24H) | Vốn hóa |
HBTC | 938,826,592.97 VNĐ | 20.82 % | 8,420,802,313,632.302 |
VIC | 27,631.2 VNĐ | 18.61 % | 2,675,550,059,657.1,333 |
INV | 1,634,719.88 VNĐ | 16.33 % | 833,898,875,109.3,971 |
DEGO | 96,747.16 VNĐ | 14.03 % | 2,031,420,739,939.7,866 |
MKR | 92,912,797.52 VNĐ | 12.16 % | 85,895,975,248,412.62 |
TORN | 70,457.05 VNĐ | 11.65 % | 370,769,276,935.34,845 |
AFC | 44,600.9 VNĐ | 11.51 % | 434,246,892,303.1,668 |
AUCTION | 620,834.61 VNĐ | 10.86 % | 4,035,447,926,989.7,046 |
HNT | 161,254.24 VNĐ | 9.92 % | 25,941,847,031,637.09 |
BCH | 14,378,120.84 VNĐ | 9.13 % | 282,991,791,849,347.6 |
Power 6/55 Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 38.396.133.300 VNĐ |
Mega 6/45 Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật | 66.844.435.000 VNĐ |
Max 3D Mỗi 18h thứ 2,4,6 | 1.000.000.000 VNĐ |
Max 4D Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 15.000.000 VNĐ |