Vốn hóa thị trường | 18,011,198,525.9 $ |
---|---|
Thanh khoản (24h) | 8,274,926,450.82 $ |
Tổng BTC hiện có | 17,986,886,268.729,256 BUSD |
Dao động 1 giờ | -0.05% |
Dao động 24 giờ | 0.11% |
Dao động 7 ngày | 0.03% |
Cập nhật giá đồng Binance USD (BUSD) hôm nay là 1 $, quy đổi ra tiền Việt Nam là 23,128.72 VNĐ (bằng chữ: hai mươi ba nghìn một trăm hai mươi chín đồng) với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,274,926,450.82 $ (191,130,113,683,589.62 VNĐ).
24h gần nhất Giá Binance USD (BUSD) tăng 0.11%. 7 ngày gần nhất, Đồng Binance USD (BUSD) tăng 0.03%.
Bảng giá này được đồng bộ trực tiếp từ hệ thống bảng giá tiền điện tử CoinMarketCap lớn nhất thế giới.
Binance USD (BUSD) là đồng tiền ổn định được neo với tỷ giá 1:1 so với USD được phát hành bởi Binance (hợp tác với Paxos), được Bộ Dịch vụ Tài chính Bang New York (NYDFS) phê duyệt và quản lý, Báo cáo kiểm toán hàng tháng của BUSD có thể được xem từ trang web chính thức. Ra mắt vào ngày 5 tháng 9 năm 2019, BUSD nhằm mục đích kết hợp sự ổn định của đồng đô la với công nghệ blockchain. Nó là một loại tiền tệ fiat kỹ thuật số, được phát hành dưới dạng ERC-20 và hỗ trợ BEP-2.Dựa trên sự ổn định về giá, Stablecoin đóng một vai trò quan trọng trong các giao dịch, thanh quyết toán và Tài chính phi tập trung (DeFi).Dưới đây là một số trường hợp sử dụng BUSD:Lưu trữ BUSD trên sàn giao dịch hoặc trong ví.Bạn có thể mua BUSD từ các sàn giao dịch, để có danh sách mới nhất về các sàn giao dịch và các cặp giao dịch cho loại tiền điện tử này, hãy nhấp vào tab các cặp thị trường của chúng tôi (https://coinmarketcap.com/vi/currencies/binance-usd/markets). Bạn có thể mua và đổi BUSD từ Paxos: (https://www.paxos.com/busd/)Sau đây là một số bài viết khác mà bạn có thể quan tâm:
Đơn vị
Tiền Ảo | Giá (VND) | %(24H) | Vốn hóa |
BIFI | 19,411,797.97 VNĐ | 80.14 % | 1,397,649,453,947.5,127 |
FORTH | 95,101.49 VNĐ | 25.63 % | 1,454,852,814,567.301 |
ROUTE | 35,914.53 VNĐ | 19.74 % | 261,137,103,609.0,936 |
GPX | 38,450.14 VNĐ | 18.57 % | 299,365,319,404.2,578 |
IQN | 24,616.13 VNĐ | 16.85 % | 135,188,364,953.58,945 |
OMNI | 56,956.13 VNĐ | 16.72 % | 32,067,873,972.67,977 |
QDAO | 88,626.27 VNĐ | 15.86 % | 23,384,584,329.505,257 |
KALM | 30,339.76 VNĐ | 14.73 % | 141,697,755,226.2,679 |
MOVR | 599,580.9 VNĐ | 13.16 % | 2,470,453,190,616.4,023 |
XPRT | 38,883.58 VNĐ | 12.2 % | 3,905,869,153,124.085 |
(Cập nhật mới nhất ngày 16/5/2022)
Ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt | Chuyển khoản |
Power 6/55 Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 3.838.654.600 VNĐ |
Mega 6/45 Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật | 24.169.204.000 VNĐ |
Max 3D Mỗi 18h thứ 2,4,6 | 1.000.000.000 VNĐ |
Max 4D Mỗi 18h thứ 3,5,7 | 15.000.000 VNĐ |