Develop by: TopOnSeek Website: https://www.toponseek.com

Trang chủô tôThông số kỹ thuật và bảng giá của ES 300h

Thông số kỹ thuật và bảng giá của ES 300h

author-image

Published 06/06/2023

0/5 - (0 bình chọn)
image-cover
icon-share-facebook
icon-share-twitter
icon-share-reddit
icon-share-linkedin
icon-share-pinterest

Lexus ES 300h là phiên bản xe hạng sang sở hữu thiết kế tinh tế, động cơ mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi và các tính năng tiện ích cho người dùng. Để tìm hiểu chi tiết hơn về các thông số kỹ thuật, bảng giá của ES 300h, bạn đọc có thể tham khảo bài viết dưới đây.

(Nguồn: Lexus)

Thông số kỹ thuật

Thông sốLexus ES 300h
Kiểu dángSedan
Số chỗ ngồi5
Động cơXăng + Điện
Chiều dài x rộng x cao (mm)4975 x 1865 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)2870
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)1590/1610
Khoảng sáng gầm (mm)158
Dung tích bình nhiên liệu (L)50
Dung tích khoang hành lý (L)454
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg)1680 - 1740/2150
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.9

Bảng giá của ES 300h

Phiên bản xeGiá (VNĐ)
Lexus ES 300hTừ 3.140.000.000

>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm bảng giá các dòng xe khác của Lexus tại đây: Bảng giá xe Lexus 2023 cập nhật mới nhất

Động cơ vận hành

Lexus ES 300h sở hữu động cơ điện tự sạc kết hợp với động cơ phun xăng với dung tích 2.5 lít, giúp công suất đạt 176 mã lực. Ngoài ra, ES 300h được trang bị hộp số tự động gồm 8 cấp mạnh mẽ tích hợp với 3 chế độ lái khác nhau là Eco, Normal và Sport, giúp xe vượt mọi địa hình một cách dễ dàng. Đặc biệt, ES 300h có hệ thống giúp làm giảm lượng khí thải CO2 và nhiên liệu.

(Nguồn: Lexus)

Bài viết trên là tổng hợp những thông tin về thông số kỹ thuật, động cơ vận hành và bảng giá của ES 300h. Hy vọng với những chia sẻ trong bài sẽ giúp bạn đọc cập nhật được nhiều kiến thức hữu ích hơn.

>> Xem thêm:

Lãi suất tiết kiệm

(Từ cao đến thấp)
Tại quầyOnline
Kỳ hạn (tháng)
1
3
6
9
12
(Đơn vị: %/năm)Xem toàn bộ

Lãi suất vay

(Từ thấp đến cao)
Ngân hàng
Lãi suất
Thời gian ưu đãi
(Đơn vị: %)Xem toàn bộ

xosovietlott.net

Power 6/55

Mỗi 18h thứ 3,5,7

38.396.133.300 VNĐ

Mega 6/45

Mỗi 18h thứ 4,6 và chủ nhật

66.844.435.000 VNĐ

Max 3D

Mỗi 18h thứ 2,4,6

1.000.000.000 VNĐ

Max 4D

Mỗi 18h thứ 3,5,7

15.000.000 VNĐ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM